Có 2 kết quả:
着火点 zháo huǒ diǎn ㄓㄠˊ ㄏㄨㄛˇ ㄉㄧㄢˇ • 著火點 zháo huǒ diǎn ㄓㄠˊ ㄏㄨㄛˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ignition point (temperature)
(2) combustion point
(2) combustion point
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ignition point (temperature)
(2) combustion point
(2) combustion point
Bình luận 0